Trà Vinh là vùng đất của những ngôi chùa Khmer, những lễ hội truyền thống và cả một nền ẩm thực đa sắc màu. Nhờ sự cộng cư của các dân tộc Kinh, Hoa, Khmer mà văn hóa ẩm thực Trà Vinh trở nên phong phú, đa dạng và vô cùng đặc trưng. Những món ăn nơi đây kết tinh giữa tư duy sáng tạo và sự giao thoa văn hóa, mang đậm chất riêng của vùng đất sông nước Nam Bộ.
1. Bún Nước Lèo (Món ăn truyền thống Khmer)
- Đặc điểm: Bún dai ngon, nước lèo trong và đậm đà, chả giò giòn tan, huyết mềm mịn, thịt heo quay thơm béo, rau sống tươi ngon, ớt hiểm cay nồng.
- Nguyên liệu:
- Bún: Làm từ loại gạo lúa mùa dai và ngọt.
- Rau ghém: Giá đỗ sống, bắp chuối (để cả vỏ đỏ bên ngoài), hẹ hương (cọng nhỏ, giòn và ngọt nồng). Rau được trồng theo phương pháp truyền thống, không sử dụng phân hóa học.
- Nước lèo: Nấu bằng mắm bò hóc (prohoc), tạo vị mặn nồng, thơm lựng.
- Thịt cá lóc: Nghiền nhỏ, ướp sả ớt và gia vị.
- Cách thưởng thức:
- Xé rời từng cọng bún cho vào bát.
- Rải rau ghém lên trên, chan nước lèo nóng hổi.
- Nặn chanh hoặc chan giấm, thêm muối ớt (không dùng nước mắm).
- Trộn đều trước khi ăn. Tô bún có thịt cá lóc rỉa, thịt heo quay vàng ruộm, bánh giá nóng giòn, vài miếng huyết heo.
2. Bánh Tét Trà Cuôn
- Đặc điểm: Hương vị khác biệt từ nếp, đậu, thịt, trứng muối hòa quyện, hương vị đậm đà lan tỏa ngay từ cú chạm môi đầu tiên.
- Nguyên liệu và cách làm:
- Nếp: Vo kỹ khoảng năm nước, để ráo, trộn với nước lá rau ngót để tạo màu và mùi thơm.
- Nhân bánh: Thịt mỡ, đậu xanh, lòng đỏ trứng vịt muối, tất cả đều được tẩm ướp gia vị (hành lá, muối, đường, bột ngọt…).
- Lá gói: Lá chuối tươi, phơi nắng cho hơi rám màu, lau kỹ.
- Gói và nấu bánh: Gói chặt tay để bánh chắc nịch, dẻo ngọt. Nấu bánh sao cho bánh giữ được lâu ngày.
3. Bún Suông
- Đặc điểm: Sợi suông dài, dai, sần sật; nước lèo màu nâu do thêm me và tương hột, tạo vị chua thanh, thơm nhẹ.
- Nguyên liệu:
- Chả tôm: Tôm tươi xay nhuyễn, thêm hạt tiêu, tỏi, hành khô băm nhỏ.
- Nước lèo: Ninh từ xương heo, tôm khô, củ cải, thêm me và tương hột.
- Thịt ba chỉ: Luộc chín, thái lát.
- Cách làm:
- Cho chả tôm vào túi ni lông, cắt một đầu nhỏ để nặn suông vào nồi nước dùng đang sôi.
- Thưởng thức bằng cách xếp bún vào bát, thêm lát thịt ba chỉ, chả tôm, chan nước dùng, rắc hành lá, rau mùi.
4. Bánh Canh Bến Có
- Đặc điểm: Tô bánh canh lớn với thịt, lòng heo phủ đầy, nước lèo ngọt dịu.
- Nguyên liệu:
- Bánh canh: Chế biến từ gạo lúa mùa, cọng bánh canh lớn hơn cọng bún, dài vừa phải.
- Nước lèo: Nấu từ xương heo, lòng heo, nước cốt tôm.
- Thịt và lòng heo: Tim, gan, cật, lá lách, phèo non…
- Cách thưởng thức:
- Bỏ rau giá sống vào bát, thêm bánh canh, thịt, lòng heo.
- Rưới nước lèo nóng, thêm hành lá, tiêu.
- Dùng kèm chanh, ớt hiểm xanh, nước mắm nguyên chất hoặc muối ớt.
5. Dừa Sáp
- Đặc điểm: Hình dáng giống dừa thường nhưng nước dừa trở thành dạng keo, cơm dừa dày.
- Nguồn gốc: Chỉ có ở huyện Cầu Kè, trên một buồng dừa khoảng 10 trái chỉ có 1-2 trái sáp.
- Cách thưởng thức:
- Nạo dừa, trộn với đường, sữa, đậu phộng, thêm đá bào.
- Hương vị béo ngọt, thơm ngon đặc trưng.
6. Bánh Tét Cốm Dẹp
- Nguyên liệu:
- Cốm dẹp: Nếp gặt sớm, rang chín, giã và sẩy sạch vỏ trấu.
- Dừa: Nạo, thắng với nước cốt, trộn với cốm.
- Nhân đậu xanh: Đậu xanh đãi vỏ, nấu chín, nghiền nhuyễn, thêm đường và vani.
- Cách làm:
- Gói bánh bằng lá chuối xiêm hoặc lá lùng.
- Nhúng bánh vào nước cốt dừa trước khi nấu.
- Hấp cách thủy vài tiếng đến khi bánh chín, thơm phức.
7. Cháo Cá Khoai
- Đặc điểm: Cá khoai thịt trắng, mềm, xương mềm, sống ở vùng nước mặn, nước lợ.
- Cách làm:
- Chọn cá tươi, rửa sạch, bỏ đầu và ruột, giữ lại dạ dày.
- Cắt cá thành khúc, ướp gia vị.
- Nấu cháo từ gạo trắng, khi cháo nhừ thì cho cá vào, đun sôi, thêm hành lá, tiêu.
- Thưởng thức: Cháo ngọt bùi, thơm nồng, giải nhiệt, nhuận tràng.
8. Chù Ụ Rang Me
- Đặc điểm: Chù ụ là loài giáp xác giống cua, thịt chắc, vỏ giòn.
- Cách làm:
- Chù ụ làm sạch, rang với dầu, hành tỏi.
- Thêm nước cốt me, nêm vị chua ngọt.
- Thưởng thức: Thịt chù ụ thấm vị me chua ngọt, ăn kèm cơm hoặc nhâm nhi.
9. Bánh Ú Đa Lộc
- Nguồn gốc: Xuất xứ từ ấp Hương Phụ, xã Đa Lộc, huyện Châu Thành.
- Nguyên liệu:
- Nếp: Lựa chọn kỹ lưỡng.
- Lá ngót: Tạo màu xanh tự nhiên.
- Nhân: Lòng đỏ trứng vịt muối, thịt mỡ, đậu xanh nấu chín, nghiền nhuyễn.
- Cách làm:
- Gói bánh bằng lá chuối, yêu cầu khéo léo, tỉ mỉ.
- Bánh khi luộc chín có màu xanh lá, dẻo quánh, thơm ngon.
10. Nước Mắm Rươi Trà Vinh
- Đặc điểm: Rươi là loài sinh vật nhỏ, thân mềm, sống ở vùng nước mặn, ngập mặn.
- Cách làm:
- Thu hoạch rươi vào mùa gió chướng.
- Pha rươi với muối hạt to và nước lã, ủ trong lu, phơi nắng 10-15 ngày.
- Thưởng thức: Nước mắm rươi có hàm lượng đạm cao, hương vị đặc trưng, từng được gọi là “nước mắm ngự”.
11. Trái Quách Trà Vinh
- Đặc điểm: Trái quách hình tròn, da cám, ruột màu đen khi chín, hương thơm đặc trưng.
- Cách thưởng thức:
- Múc ruột quách vào ly, thêm đường, sữa, nước đá bào làm nước giải khát.
- Ăn non bằng cách đập dập, chấm muối ớt, vị chát chua như ổi xanh.
- Rượu quách:
- Ngâm ruột quách với rượu gạo hoặc nếp.
- Rượu thơm ngon, bổ dưỡng, cường gân cốt, bổ thận, nhuận tràng.
12. Cháo Ám Trà Vinh
- Đặc điểm: Món cháo đặc biệt của Trà Vinh, hương vị độc đáo.
- Cách làm:
- Cá lớn, mập, luộc chín, rỉa thịt nhỏ, xào với mỡ hành.
- Nấu cháo từ nước luộc cá, thêm hành nướng, tôm khô, khô mực nướng.
- Trứng cá làm nhuyễn, đổ vào nồi, khi chín nổi lên vàng óng.
- Thưởng thức:
- Dùng kèm mắm nêm, tương hột, tương ớt, đậu phộng rang giã nhỏ.
- Thêm giá sống nhúng, hành, ngò, rau sống, bánh tráng mè nướng giòn.
Kết Luận
Ẩm thực Trà Vinh không chỉ là sự kết hợp tinh tế của nguyên liệu và cách chế biến mà còn là sự giao thoa văn hóa của các dân tộc Kinh, Hoa, Khmer. Những món ăn độc đáo, hương vị đặc trưng đã góp phần tạo nên bản sắc văn hóa ẩm thực riêng biệt cho vùng đất này, thu hút du khách gần xa đến khám phá và thưởng thức.